Có 4 kết quả:

联合 lián hé ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ聯合 lián hé ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ连合 lián hé ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ連合 lián hé ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ

1/4

Từ điển phổ thông

liên hiệp

Từ điển Trung-Anh

(1) to combine
(2) to join
(3) unite
(4) alliance

Từ điển phổ thông

liên hiệp

Từ điển Trung-Anh

(1) to combine
(2) to join
(3) unite
(4) alliance

Từ điển Trung-Anh

(1) to combine
(2) to join
(3) to unite
(4) alliance
(5) same as 联合|聯合

Từ điển Trung-Anh

(1) to combine
(2) to join
(3) to unite
(4) alliance
(5) same as 联合|聯合